
Sùng Thiên Quảng Vận Cao Minh Quang Chính Chí Đức Đại Công Thánh Văn Thần Vũ Đạt Hiếu Thuần Hoàng đế
崇天廣運高明光正至德大功聖文神武達孝淳皇帝
Thụy hiệu là tên hiệu được đặt cho các vị vua, chúa hoặc người có công lao lớn sau khi họ qua đời, thường nhằm ca ngợi công đức và phẩm hạnh của họ. Thụy hiệu của Lê Thánh Tông rất dài và mang ý nghĩa sâu sắc, phản ánh tầm vóc vĩ đại của ông.
Phân tích ý nghĩa từng phần
- Sùng Thiên (崇天):
- Sùng (崇): Tôn sùng, kính trọng, đề cao.
- Thiên (天): Trời, ý chỉ quyền uy tối cao, mệnh trời.
- Ý nghĩa: Tôn sùng ý trời, thuận theo đạo trời, hoặc được trời che chở, ban phước. Điều này thể hiện tính chính danh và sự uy nghiêm của một vị thiên tử.
- Quảng Vận (廣運):
- Quảng (廣): Rộng lớn, bao la.
- Vận (運): Vận may, vận mệnh, sự vận hành.
- Ý nghĩa: Vận nước rộng lớn, thịnh vượng, phát triển bền vững. Đây là một trong những phần quan trọng nhất, gắn liền với giai đoạn Hồng Đức thịnh trị rực rỡ dưới thời ông.
- Cao Minh (高明):
- Cao (高): Cao siêu, cao cả.
- Minh (明): Sáng suốt, minh bạch.
- Ý nghĩa: Trí tuệ cao siêu, nhìn xa trông rộng, sự lãnh đạo sáng suốt và thông thái.
- Quang Chính (光正):
- Quang (光): Sáng, rực rỡ, vẻ vang.
- Chính (正): Chính trực, ngay thẳng, đúng đắn.
- Ý nghĩa: Phẩm hạnh ngay thẳng, đường lối trị nước quang minh chính đại, mang lại sự vẻ vang cho đất nước và triều đại.
- Chí Đức (至德):
- Chí (至): Tột cùng, cao nhất.
- Đức (德): Đạo đức, phẩm đức, công đức.
- Ý nghĩa: Đạo đức tột bậc, lòng nhân ái sâu sắc, sự đức độ hoàn hảo của một vị vua.
- Đại Công (大功):
- Đại (大): To lớn, vĩ đại.
- Công (功): Công lao, thành tựu.
- Ý nghĩa: Công lao vĩ đại đối với đất nước và nhân dân, thể hiện những thành tựu to lớn trong xây dựng và bảo vệ tổ quốc.
- Thánh Văn (聖文):
- Thánh (聖): Thần thánh, cao siêu, uyên bác.
- Văn (文): Văn hóa, văn chương, sự nghiệp văn trị.
- Ý nghĩa: Sự uyên bác về văn hóa, tài năng về văn chương và đặc biệt là công lao trong việc phát triển nền văn hóa, giáo dục, luật pháp (như Bộ Quốc Triều Hình Luật) của Đại Việt.
- Thần Vũ (神武):
- Thần (神): Thần kỳ, xuất chúng.
- Vũ (武): Võ công, quân sự, sức mạnh.
- Ý nghĩa: Tài năng quân sự phi thường, sức mạnh vô địch, khả năng điều binh khiển tướng như thần, giúp mở mang bờ cõi và bảo vệ đất nước vững chắc.
- Đạt Hiếu (達孝):
- Đạt (達): Đạt đến, thấu triệt, trọn vẹn.
- Hiếu (孝): Lòng hiếu thảo.
- Ý nghĩa: Lòng hiếu thảo trọn vẹn, không chỉ với cha mẹ mà còn là tấm lòng vì dân, coi dân như con.
- Thuần Hoàng đế (純皇帝):
- Thuần (純): Thuần khiết, nguyên chất, hoàn mỹ, không pha tạp.
- Hoàng đế (皇帝): Tước hiệu của người đứng đầu đế quốc.
- Ý nghĩa: Một vị hoàng đế thuần khiết, hoàn mỹ về mọi mặt, không có tì vết, thể hiện sự toàn vẹn trong nhân cách và tài năng trị vì.
Tổng kết ý nghĩa
Toàn bộ thụy hiệu “Sùng Thiên Quảng Vận Cao Minh Quang Chính Chí Đức Đại Công Thánh Văn Thần Vũ Đạt Hiếu Thuần Hoàng đế” là một bản tóm tắt hoàn hảo về cuộc đời và sự nghiệp của Vua Lê Thánh Tông. Nó ca ngợi ông là một vị vua:
- Được trời phù hộ, có vận mệnh thịnh vượng kéo dài.
- Trí tuệ sáng suốt, đường lối chính trực.
- Đạo đức tột bậc, có công lao vĩ đại trong xây dựng và phát triển đất nước.
- Tài ba toàn diện cả về văn trị (phát triển văn hóa, luật pháp) lẫn võ công (mở rộng bờ cõi, giữ vững biên cương).
- Là người hiếu thảo và có tấm lòng vị tha, hoàn mỹ trong mọi phương diện của một đấng quân vương.
Thụy hiệu này thể hiện sự kính trọng và ngưỡng mộ sâu sắc của các thế hệ sau đối với một trong những vị vua vĩ đại nhất trong lịch sử Việt Nam, người đã đưa Đại Việt lên đến đỉnh cao của sự thịnh vượng.