職權功名財祿
- chức quyền: authority, power, position
- công danh: fame and career, reputation and status
- tài lộc: wealth and fortune, prosperity
Chúng ta hãy cùng giải nghĩa từng chữ một trong cụm “Chức Quyền Công Danh Tài Lộc” nhé:
Giải Nghĩa Từng Chữ
CHỨC (職):
Nghĩa: Vị trí, vai trò, chức vụ trong một tổ chức, công việc.
Giải thích: Đây là vị trí, nhiệm vụ mà một người đảm nhận, thường đi kèm với những trách nhiệm và quyền hạn nhất định.
QUYỀN (權):
Nghĩa: Quyền hạn, quyền lực, thẩm quyền.
Giải thích: Là khả năng, năng lực được phép thực hiện, chi phối hoặc kiểm soát một điều gì đó. Quyền thường đi đôi với chức vụ.
CÔNG (功):
Nghĩa: Công lao, thành tích, thành quả, sự nghiệp.
Giải thích: Những đóng góp, nỗ lực và kết quả tốt đẹp mà một người đạt được trong công việc hay cuộc sống.
DANH (名):
Nghĩa: Danh tiếng, tên tuổi, uy tín.
Giải thích: Sự công nhận, tiếng tăm mà một người có được trong xã hội hoặc trong lĩnh vực của mình.
TÀI (財):
Nghĩa: Tiền bạc, của cải, tài sản.
Giải thích: Những vật chất có giá trị kinh tế, tài nguyên, vốn liếng.
LỘC (祿):
Nghĩa: Bổng lộc, phúc lộc, may mắn, lợi ích.
Giải thích: Phần thưởng, thu nhập, sự ưu đãi, những điều tốt lành may mắn đến với một người.
Kết hợp lại, “Chức quyền công danh tài lộc” thường được hiểu là mong muốn có được một vị trí và quyền hạn nhất định, đạt được thành tựu và danh tiếng tốt, đồng thời có được sự giàu có và may mắn trong cuộc sống.